1
|
Địa lí tự nhiên
|
8440217
|
IV
|
1707/QĐ-BGDĐT ngày 20/5/2016
|
2
|
Hóa vô cơ
|
8440113
|
1707/QĐ-BGDĐT ngày 20/5/2016
|
3
|
Hóa lí thuyết và hóa lí
|
8440119
|
268/QĐ-BGDĐT ngày 18/01/2012
|
4
|
Sinh học thực nghiệm
|
8420114
|
2586/QĐ-BGD&ĐT -ĐT&SĐH ngày 13/5/2005
|
5
|
Vật lý chất rắn
|
8440104
|
1707/QĐ-BGDĐT ngày 20/5/2016
|
6
|
Hệ thống nông nghiệp
|
8620118
|
|
7
|
Lịch sử Việt Nam
|
8229013
|
VII
|
1336/QĐ-BGD&ĐT -ĐT&SĐH ngày 15/3/2004
|
8
|
Ngôn ngữ học
|
8229020
|
1388/QĐ-BGDĐT ngày 10/4/2016
|
9
|
Văn học Việt Nam
|
8220121
|
1941/QĐ-BGD&ĐT -ĐT&SĐH ngày 02/5/2003
|
10
|
Chính trị học
|
8310201
|
2161/QĐ-BGDĐT ngày 30/7/2019
|
11
|
Quản lý kinh tế
|
8310110
|
2162/QĐ-BGDĐT ngày 30/7/2019
|
12
|
Ngôn ngữ Anh
|
8220201
|
268/QĐ-BGDĐT ngày 18/01/2012
|
13
|
Quản lý giáo dục
|
8140114
|
I
|
2255/QĐ-BGD&ĐT -ĐT&SĐH ngày 26/4/2005
|
14
|
Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh
|
8140111
|
422/QĐ-BGDĐT ngày 14/02/2019
|
15
|
Lý luận và phương pháp dạy học tiểu học
|
8140110
|
365/QĐ-BGDĐT ngày 25/01/2022
|
16
|
Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn GDTC
|
8140111
|
366/QĐ-BGDĐT ngày 25/01/2022
|
17
|
Đại số và lí thuyết số
|
8460104
|
V
|
1336/QĐ-BGD&ĐT -ĐT&SĐH ngày 15/3/2004
|
18
|
Phương pháp toán sơ cấp
|
8460113
|
1336/QĐ-BGD&ĐT -ĐT&SĐH ngày 15/3/2004
|
19
|
Toán giải tích
|
8460102
|
1336/QĐ-BGD&ĐT -ĐT&SĐH ngày 15/3/2004
|
20
|
Kỹ thuật điện
|
8520201
|
1523/QĐ-BGDĐT ngày 26/4/2013
|
21
|
Kỹ thuật viễn thông
|
8520208
|
1707/QĐ-BGDĐT ngày 20/5/2016
|
22
|
Khoa học dữ liệu ứng dụng
|
8904648
|
1340/QĐ-ĐHQN ngày 27/7/2020
|
23
|
Khoa học máy tính
|
8480101
|
268/QĐ-BGDĐT ngày 18/01/2012
|
24
|
Quản trị kinh doanh
|
8340101
|
III
|
563/QĐ-BGDĐT ngày 06/3/2019
|